Nhật Bản được biết đến như một xứ sở của hoa anh đào, truyện tranh manga, phim anime,.. Đã bao giờ bạn có ý định đặt một cái tên tiếng Nhật hay để tạo phong cách riêng? Phần tuyển tập tên tiếng Nhật mà meoeva.com sẽ gợi ý cho bạn những tên gọi hay và ý nghĩa nhất.
- TOP 100 Những Câu Nói Hay về cuộc sống, tình yêu, phụ nữ, tuổi thanh xuân đọc đâu thấm đó
- Những câu nói hay trong ngôn tình đọc để thêm tin vào tình yêu
- TOP 100 tên tiếng Anh hay cho nữ các bạn gái nên biết
- Tuyển tập tên Trung Quốc hay cho bé trai, bé gái ý nghĩa
- TOP 40 Những Stt vui độc chất về tình yêu, cuộc sống hay nhất trên Facebook
1. Tên tiếng Nhật sang chảnh cho nữ
Tại Nhật Bản, nhiều người thường có xu hướng đặt tên cho các bé gái theo tên các loài hoa và các mùa trong năm. Vì thế mà phần lớn phụ nữ Nhật hay có tên gọi kết thúc bằng một số đuôi quen thuộc như “-mi”, “-ki”, “-ko”,.. Những tên tiếng Nhật hay cho nữ sau đây sẽ cho bạn thấy rõ hơn về cách đặt tên này.
Công chúa tên Aiko con gái duy nhất của thái tử Naruhito
(1). Aiko: cô bé dễ thương, đáng yêu
(2). Aki: có nghĩa là mùa thu
(3). Akina: hoa nở vào mùa xuân
(4). Akako: sắc đỏ rực rỡ
(5). Akiko: áng ban mai
(6). Amaya: cơn mưa trong đêm
(7). Aniko: chỉ người chị cả trong gia đình
(8). Azami: tên một loài cây cỏ có gai
(9). Bato: tên của một nữ thần trong thần thoại Nhật Bản, người có chiếc đầu giống đầu ngựa
(10). Ayame: tên một người loài hoa trong cung Gemini
(11). Hasuko: hậu duệ của hoa sen
(12). Hanako: con gái của loài hoa thanh tao
(13). Haru: có nghĩa là mùa xuân
(14). Hatsu: người con gái đầu lòng
(15). Haruno: cảnh sắc mùa xuân
(16). Hiroko: cô gái có tấm lòng hào phóng
(17). Hoshi: vì sao nhỏ
(18). Inari: nữ thần của lúa
(19). Izanami: cô gái có lòng hiếu khách
(20). Kagami: tấm gương soi
(21). Kane: có nghĩa là đồng (kim loại), chỉ sự cứng rắn
(22). Kami: có nghĩa là nữ thần
(23). Keiko: cô gái đáng yêu
(24). Yuuki: buổi hoàng hôn đẹp
(25). Yori: người có thể tin tưởng
(26). Yuriko: hoa huệ tây/hoa ly
(27). Yon: hoa sen thơm ngát
(28). Yasu: sự thanh bình, yên ả
(29). Umi: biển cả bao la
(30). Tora: nàng hổ dũng mãnh
(31). Tomi: sự giàu có
(32). Toku: người con gái đoan chính, đức hạnh
(33). Tatsu: cái tên thể hiện sự mạnh mẽ có ý nghĩa như con rồng
(34). Tama: châu báu, chỉ sự quý giá
(35). Takara: có nghĩa là kho báu
(36). Suzuko: cô gái sinh ra vào mùa thu
(37). Sumi: sự tinh túy
(38). Shizu: chỉ sự bình yên và an lạc
(39). Sayo: cô gái chào đời vào ban đêm
(40). Ruri: đá ngọc bích
(41). Ohara: cánh đồng bát ngát
(42). Nyoko: kho tàng quý giá
(43). Murasaki: loài hoa oải hương màu tím
(44). Mochi: ánh trăng rằm
(45). Moriko: đứa con của thần rừng
(46). Momo: có nghĩa là trái đào tiên
(47). Meiko: chồi non
(48). Masa: cô gái chân thành
(49). Kyon: sự trong sáng
(50). Misao: cô gái chung thủy
2. Tên tiếng Nhật hay cho nam
Tên tiếng Nhật cho nam thường có phần đuôi kết thúc bằng “-o”, “-ya”, “-shi”,.. Tên cho nam thì sẽ thiên về sự mạnh mẽ, kiên cường. Vậy bạn hãy tham khảo list tên sau đây dành cho nam theo tiếng Nhật để hiểu thêm về cách đặt tên này.
Tên Michio có nghĩa là chàng trai mạnh mẽ, dũng cảm
(51). Toru: biển cả
(52). Toshiro: chàng trai thông minh
(53). Ten: bầu trời cao rộng
(54). Raiden: thần sấm, cái tên thể hiện sự mạnh mẽ
(55). Rinjin: vị thần của biển cả
(56). Niran: sự trường tồn
(57). Michio: chàng trai mạnh mẽ
(58). Kiyoshi: người đàn ông trầm tính
(59). Manzo: người con trai thứ ba
(60). Kongo: viên kim cương quý giá
(61). Maito: vô cùng mạnh mẽ
(62). Chiko: mũi tên sắc bén
(63). Ebisu: thần may mắn
(64). Isora: vị thần của đại dương
(65). Maito: chàng trai gan dạ, dũng cảm
(66). Kazuo: sự thanh bình
(67). Naga: con rồng trong thần thoại
(68). San: ngọn núi hùng vĩ
(69). Shiro: người con trai thứ tư
(70). Taro: cháu trai đích tôn
23. tiếng Nhật trong anime
Anime là dòng phim hoạt hình cực kỳ nổi tiếng của Nhật Bản. Trong đó những bộ phim này thường được chuyển thể từ truyện manga. Anime không chỉ phổ biến tại Nhật mà nó còn lan tỏa đến nhiều quốc gia khác. Nếu yêu thích những bộ phim hoạt hình anime của Nhật Bản, bạn hãy tham khảo một số tên gọi hay cho nam và nữ sau đây nhé.
3.1. Tên tiếng Nhật hay trong anime cho nữ
Nữ nhân vật Matsurika Shinouji trong tác phẩm Maria Holic
(71). Matsurika Shinouji – Maria Holic
(72). Yakumo Tsukamoto – School Rumble
(73). Kuro Kagami – Kodomo no Jikan
(74). Mashiro Shiina – Sakurasou no Pet na Kanojo
(75). Nanami Aoyama – Sakurasou no Pet na Kanojo
(76). Olivier Mira Armstrong – Full Metal Alchemist
(77). Mamimi Samejima – FLCL
(78). Tsumugi Kotobuki – K-On!
(79). Haruhi Fujioka – Ouran High School Host Club
(80). Rei Ayanami – Neon Genesis Evangelion
(81). Chihiro Shindou – EF
(82). Rakka – Haibane Renmei
(83). Mahoro Andou – Mahoromatic
(84). Risa Koizumi – Lovely Complex
(85). Nano Shinonome – Nichijou
3.2. Tên tiếng Nhật hay trong anime cho nam
Nhân vật Jiraiya trong tác phẩm Naruto
(86). Trunks – Dragon Ball
(87). Sora – Kingdom Hearts
(88). Saito – Ghost in the Shell
(89). Pluto – Astro Boy
(90). Ryuk – Death Note
(91). Mello – Death Note
(92). Kirito – Sword Art Online
(93. Jiraiya – Naruto
(94). Alucard – Hellsing
(95). Syaoran – Tsubasa: Reservoir Chronicle
Trên tay là tuyển tập tên tiếng Nhật hay mà meoeva.com muốn giới thiệu đến bạn đọc. Hy vọng từ danh sách này, bạn đã chọn được một cái tên yêu thích, phù hợp với mình!
Nguồn: https://meoeva.com
Danh mục: STT Hay